EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ling
ling /liɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây thạch nam
danh từ
(động vật học) cá tuyết; cá tuyết h
← Xem thêm từ liney
Xem thêm từ linga →
Từ vựng liên quan
in
l
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…