ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lance


lance /lɑ:ns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giáo, thương, trường thương
to break a lance with someone
  tranh luận với ai

ngoại động từ


  đâm bằng giáo, đâm bằng thương
  (y học) mổ, trích (bằng lưỡi trích)

Các câu ví dụ:

1. lance Armstrong has agreed to pay $5 million in order to settle the looming federal fraud case stemming from his drug-fuelled reign as king of the Tour de France, it was confirmed on Thursday.


Xem tất cả câu ví dụ về lance /lɑ:ns/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…