ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lade

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lade


lade /leid/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

laded; laded; laden
  chất hàng (lên tàu)
to lade a ship with cargo → chất hàng lên tàu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…