ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ issuances là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

issuance /'isju:əns/

Phát âm

Xem phát âm issuances »

Ý nghĩa

danh từ


  sự phát; sự phát hành; sự cho ra
  sự phát ra, sự đi ra, sự chảy ra, sự thoát ra

Xem thêm issuances »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…