EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ici
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ici
ici
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
Công ty kỹ nghệ hoá chất hoàng gia (Imperial Chemical Industries)
← Xem thêm từ ichthys
Xem thêm từ icicle →
Từ vựng liên quan
ci
i
ic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…