EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ic
ic
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
mạch tổ hợp (International Circuit)
viết tắt
mạch tổ hợp (International Circuit)
← Xem thêm từ ibrd
Xem thêm từ icao →
Từ vựng liên quan
i
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…