ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ible


ible

Phát âm


Ý nghĩa

  hậu tố
  có hoặc tỏ rõ một phẩm chất nào đó; có thể hoặc phải là; có khuynh hướng
perceptible →có thể cảm nhận được
comprehensible →có thể hiểu được; dễ hiểu
  hậu tố
  có hoặc tỏ rõ một phẩm chất nào đó; có thể hoặc phải là; có khuynh hướng
perceptible →có thể cảm nhận được
comprehensible →có thể hiểu được; dễ hiểu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…