hurtle
Phát âm
Ý nghĩa
hurtle (v): lao vào (với tốc độ cao), chạy tới nhanh chóngPhiên âm: /ˈhɜːrtəl/Nghĩa: Di chuyển hoặc lao vào một vật hay người với tốc độ cao hoặc mạnh mẽ. Ví dụ: The car hurtled down the hill. (Chiếc xe lao xuống đồi với tốc độ cao.)