ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hurtle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hurtle


hurtle

Phát âm


Ý nghĩa

hurtle (v): lao vào (với tốc độ cao), chạy tới nhanh chóngPhiên âm: /ˈhɜːrtəl/Nghĩa: Di chuyển hoặc lao vào một vật hay người với tốc độ cao hoặc mạnh mẽ. Ví dụ: The car hurtled down the hill. (Chiếc xe lao xuống đồi với tốc độ cao.)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…