ex. Game, Music, Video, Photography

He uses tiny shrimp or worms as bait, and sells the eels he catces for VND100,000 ($4.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ eel. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

He uses tiny shrimp or worms as bait, and sells the eels he catces for VND100,000 ($4.

Nghĩa của câu:

eel


Ý nghĩa

@eel /i:l/
* danh từ
- con cá chình; con lươn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=as slippery as an eel+ trơn tuột như lươn, khó nắm)
- (thông tục) con giun giấm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…