EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gp
gp
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
bác sự đa khoa (general practitioner)
← Xem thêm từ goys
Xem thêm từ gpo →
Từ vựng liên quan
g
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…