EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
game reserve
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
game reserve
game reserve
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khu vực cấm săn bắn
← Xem thêm từ game-laws
Xem thêm từ Game theory →
Từ vựng liên quan
AM
am
er
g
gam
game
me
re
res
reserve
rv
se
serve
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…