Firm
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Hãng sản xuất.
+ Trong kinh tế học tân cổ điển, đó là tên gọi có tính chất phân tích của một thể chế thực hiện nhiệm vụ chuyển các đầu vào thành đầu ra.
Các câu ví dụ:
1. Nguyen Chau A, CEO of Oxalis, said the Firm, with about 500 employees, focuses exclusively on adventure tours to explore caves in Quang Binh.
Nghĩa của câu:Ông Nguyễn Châu Á, Giám đốc điều hành Oxalis, cho biết công ty với khoảng 500 nhân viên, tập trung hoàn toàn vào các tour du lịch mạo hiểm khám phá hang động ở Quảng Bình.
2. Ngo Quoc Hung, a senior researcher at brokerage Firm MB Securities (MBS), also observed that investors have recently shifted their cash from blue chips to smaller-capped stocks in search of new opportunities.
Nghĩa của câu:Ngô Quốc Hùng, nhà nghiên cứu cấp cao của công ty môi giới MB Securities (MBS), cũng nhận xét rằng các nhà đầu tư gần đây đang chuyển tiền từ các cổ phiếu bluechip sang các cổ phiếu có giới hạn nhỏ hơn để tìm kiếm cơ hội mới.
3. The Firm has been a partner of the James Bond franchise for over 20 years, since 1997’s "Tomorrow Never Dies".
Nghĩa của câu:Công ty đã là đối tác của loạt phim James Bond trong hơn 20 năm, kể từ "Tomorrow Never Dies" năm 1997.
4. Tian Xue, 27, who works at a state-owned Firm in Shanghai and considers herself part of the moonlight demographic, can see problems building up for some of her peers.
Nghĩa của câu:Tian Xue, 27 tuổi, làm việc tại một công ty quốc doanh ở Thượng Hải và coi mình là một phần của nhân khẩu học trăng hoa, có thể thấy những vấn đề đang gây ra đối với một số đồng nghiệp của cô.
5. The Firm currently produces one billion liters of beverages per year, and plans to raise this number to over three billion liters by 2023.
Nghĩa của câu:Công ty hiện sản xuất một tỷ lít đồ uống mỗi năm và có kế hoạch nâng con số này lên hơn ba tỷ lít vào năm 2023.
Xem tất cả câu ví dụ về Firm