ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ feeds

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng feeds


feeds

Phát âm


Ý nghĩa

feeds /fiːdz/ - n. cung cấp, nuôi dưỡng, đưa vào, nhét vào; thức ăn, chất dinh dưỡng*Ví dụ:*- The mother feeds her baby with breast milk. /ðə ˈmʌðər fiːdz hɜr ˈbeɪ.bi wɪð brɛst mɪlk/ (Mẹ cho con bú sữa mẹ) - This farmer feeds his animals every 6 hours. /ðɪs ˈfɑːrmər fiːdz hɪz ˈænəməlz ˈɛvri ˈsɪks ˈaʊəʳz/ (Nông dân này cho động vật ăn cứ sau 6 giờ) - The website automatically feeds information to its users. /ðə ˈwebsaɪt ˌɔː.təˈmæt.ɪ.kli fiːdz

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…