ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ feed là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 48 kết quả phù hợp.


Kết quả #41

feedlot

Phát âm

Xem phát âm feedlot »

Ý nghĩa

* danh từ
  nơi nuôi béo súc vật (để bán)

Xem thêm feedlot »
Kết quả #42

feedlot

Phát âm

Xem phát âm feedlots »

Ý nghĩa

* danh từ
  nơi nuôi béo súc vật (để bán)

Xem thêm feedlots »
Kết quả #43

feed /fi:d/

Phát âm

Xem phát âm feeds »

Ý nghĩa

danh từ


  sự ăn, sự cho ăn
out at feed → cho ra đồng ăn cỏ
off one's feed → (ăn) không thấy ngon miệng
on the feed → đang ăn mồi, đang tìm mồi (cá)
  cỏ, đồng cỏ
  suất lúa mạch, suất cỏ khô (cho ngựa)
  (thông tục) bữa ăn, bữa chén
  chất liệu, sự cung cấp, chất liệu (cho máy móc)
  đạn (ở trong súng), băng đạn

ngoại động từ

fed
  cho ăn (người, súc vật)
to feed a cold → ăn nhiều khi bị cảm lạnh (để tăng sức đề kháng)
he cannot feed himself → nó chưa và lấy ăn được
  cho (trâu, bò...) đi ăn cỏ
  nuôi nấng, nuôi cho lớn
to feed up → nuôi cho béo, bồi dưỡng; cho ăn chán chê; làm cho chán chê, làm cho ngấy
  nuôi (hy vọng); làm tăng (cơn giận...)
  dùng (ruộng) làm đồng cỏ
  cung cấp (chất liệu cho máy...)
to feed the fire → bỏ thêm lửa cho củi cháy to
  (sân khấu), (từ lóng) nhắc bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên)
  (thể dục,thể thao) chuyền (bóng, cho đồng đội sút làm bàn)

nội động từ


  ăn, ăn cơm
  ăn cỏ (súc vật)
to feed on someone
  dựa vào sự giúp đỡ của ai
to feed on something
  sống bằng thức ăn gì
to be fed up
  (từ lóng) đã chán ngấy

@feed
  (Tech) cung cấp; nuôi dưỡng; tiếp sóng; đi tới, chạy tới; tiếp phiếu, tiếp băng

@feed
  (máy tính) sự cấp (liệu) sự cung dưỡng
  automatic f. cấp liệu tự động
  gravity f. cấp liệu do trọng lượng bản thân
  line f. sự chuyển băng (sang dòng mới), sự cho băng
  tape f. cơ cấu kéo băng

Xem thêm feeds »
Kết quả #44

feeds

Phát âm

Xem phát âm feeds »

Ý nghĩa

feeds /fiːdz/ - n. cung cấp, nuôi dưỡng, đưa vào, nhét vào; thức ăn, chất dinh dưỡng*Ví dụ:*- The mother feeds her baby with breast milk. /ðə ˈmʌðər fiːdz hɜr ˈbeɪ.bi wɪð brɛst mɪlk/ (Mẹ cho con bú sữa mẹ) - This farmer feeds his animals every 6 hours. /ðɪs ˈfɑːrmər fiːdz hɪz ˈænəməlz ˈɛvri ˈsɪks ˈaʊəʳz/ (Nông dân này cho động vật ăn cứ sau 6 giờ) - The website automatically feeds information to its users. /ðə ˈwebsaɪt ˌɔː.təˈmæt.ɪ.kli fiːdz

Xem thêm feeds »
Kết quả #45

feedstock

Phát âm

Xem phát âm feedstock »

Ý nghĩa

* danh từ
  nguyên liệu cấp cho máy để chế biến

Xem thêm feedstock »
Kết quả #46

feedstuff

Phát âm

Xem phát âm feedstuff »

Ý nghĩa

Feedstuff (n) /fi:d, stʌf/: Chất liệu thức ăn đưa vào cho động vật nuôi.Feedstuff là các nguyên liệu dùng để sản xuất thức ăn cho động vật nuôi, bao gồm các loại thực vật và động vật như đậu nành, ngô, cám gạo, bã hèm, cá biển, chảy máu bò, v.v. Chọn feedstuff phù hợp và kết hợp chúng với nhau thích hợp là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe và phát triển tốt cho động vật nuôi.

Xem thêm feedstuff »
Kết quả #47

feedstuff

Phát âm

Xem phát âm feedstuff »

Ý nghĩa

/tuː/ /fiːdˌstʌf/Feedstuff có nghĩa là tất cả các loại thức ăn dành cho gia súc hoặc gia cầm, bao gồm cả thức ăn động vật và thức ăn thảo mộc. Feedstuff bao gồm các nguồn thức ăn khác nhau như hạt, đậu nành, cám, mì hạnh nhân, bã lúa mì, cỏ, rau và các chất dinh dưỡng như protein và chất béo. Feedstuff quan trọng trong việc cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho động vật.

Xem thêm feedstuff »
Kết quả #48

feedthrough

Phát âm

Xem phát âm feedthrough »

Ý nghĩa

  (Tech) xuyên tiếp, tiếp thông

Xem thêm feedthrough »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…