ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ feed là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 48 kết quả phù hợp.


Kết quả #31

feeder /'fi:də/

Phát âm

Xem phát âm feeders »

Ý nghĩa

danh từ


  người cho ăn
  người ăn, súc vật ăn
a large feeder → người ăn khoẻ, súc vật ăn khoẻ; cây phải bón nhiều phân
  (như) feeding bottle
  yếm dãi
  sông con, sông nhánh
  (ngành đường sắt); (hàng không) đường nhánh (dẫn đến con đường chính)
  (điện học) Fidde, đường dây ra
  bộ phận cung cấp chất liệu (ở máy)
  (thể dục,thể thao) người chuyền bóng (cho đồng đội sút làm bàn)

@feeder
  (Tech) dây tiếp sóng; bộ tiếp dưỡng; bộ tiếp giấy (máy in)

Xem thêm feeders »
Kết quả #32

feedforward

Phát âm

Xem phát âm feedforward »

Ý nghĩa

  (Tech) tiến tiếp, tiếp thuận

Xem thêm feedforward »
Kết quả #33

feedholes

Phát âm

Xem phát âm feedholes »

Ý nghĩa

Nghĩa: các lỗ để đưa thức ăn (hay nguyên liệu) vào máy.Phiên âm: /fiːdhoʊlz/

Xem thêm feedholes »
Kết quả #34

feedhorn

Phát âm

Xem phát âm feedhorn »

Ý nghĩa

  (Tech) loa chiếu xạ (ăngten)

Xem thêm feedhorn »
Kết quả #35

feeding /'fi:diɳ/

Phát âm

Xem phát âm feeding »

Ý nghĩa

danh từ


  sự cho ăn; sự nuôi lớn
  sự bồi dưỡng
  sự cung cấp (chất liệu cho máy)
  (sân khấu), (từ lóng) sự nhắc nhau bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên)
  (thể dục,thể thao) sự chuyền bóng (cho đồng đội sút làm bàn)
  đồng cỏ

@feeding
  (máy tính) sự cấp (liệu), sự cung dưỡng
  continuous f. (máy tính) sự cấp liên tục

Xem thêm feeding »
Kết quả #36

feeding crop /'fi:diɳ,/

Phát âm

Xem phát âm feeding crop »

Ý nghĩa

danh từ


  cây lương thực

Xem thêm feeding crop »
Kết quả #37

feeding storm /'fi:diɳstɔ:m/

Phát âm

Xem phát âm feeding storm »

Ý nghĩa

danh từ


  cơn bão mạnh dần

Xem thêm feeding storm »
Kết quả #38

feeding transformer

Phát âm

Xem phát âm feeding transformer »

Ý nghĩa

  (Tech) bộ biến áp cấp điện

Xem thêm feeding transformer »
Kết quả #39

feeding-bottle /'fi:diɳ,bɔtl/

Phát âm

Xem phát âm feeding-bottle »

Ý nghĩa

danh từ


  bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeder)

Xem thêm feeding-bottle »
Kết quả #40

feeding /'fi:diɳ/

Phát âm

Xem phát âm feedings »

Ý nghĩa

danh từ


  sự cho ăn; sự nuôi lớn
  sự bồi dưỡng
  sự cung cấp (chất liệu cho máy)
  (sân khấu), (từ lóng) sự nhắc nhau bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên)
  (thể dục,thể thao) sự chuyền bóng (cho đồng đội sút làm bàn)
  đồng cỏ

@feeding
  (máy tính) sự cấp (liệu), sự cung dưỡng
  continuous f. (máy tính) sự cấp liên tục

Xem thêm feedings »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…