ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ feed là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 48 kết quả phù hợp.


Kết quả #21

feedback shift register

Phát âm

Xem phát âm feedback shift register »

Ý nghĩa

  (Tech) bộ ghi dịch chuyển hồi tiếp

Xem thêm feedback shift register »
Kết quả #22

feedback system

Phát âm

Xem phát âm feedback system »

Ý nghĩa

  (Tech) hệ hồi tiếp

Xem thêm feedback system »
Kết quả #23

Feedback/entrapment effects

Phát âm

Xem phát âm feedbacks »

Ý nghĩa

  (Econ) Tác động phản hồi/bẫy.
+ Giả thiết cho rằng những điều kiện trong thị trường lao động thứ cấp (cấp hai) làm cho công nhân có những thói quen lao đông xấu.

Xem thêm feedbacks »
Kết quả #24

feedbags

Phát âm

Xem phát âm feedbags »

Ý nghĩa

Feedbags (n) /ˈfiːdˌbæɡz/: Bao thức ăn cho ngựa hoặc gia súc. Feedbags được sử dụng để giữ thức ăn trong khi động vật đang di chuyển hoặc tham gia vào các hoạt động. Đây là một phụ kiện quan trọng trong việc nuôi dưỡng động vật để đảm bảo chúng được cung cấp đủ dinh dưỡng.

Xem thêm feedbags »
Kết quả #25

feedbags

Phát âm

Xem phát âm feedbags »

Ý nghĩa

Nghĩa: Đồ dung nhỏ được dùng để chứa thức ăn cho ngựa khi đang di chuyển hoặc trên đường đua.Phiên âm: /fiːdbæɡz/

Xem thêm feedbags »
Kết quả #26

feedboxes

Phát âm

Xem phát âm feedboxes »

Ý nghĩa

Feedboxes là danh từ số nhiều, có nghĩa là các hộp nuôi thức ăn cho gia súc hoặc gia cầm. Phiên âm: /fiːdˌbɑːksɪz/.

Xem thêm feedboxes »
Kết quả #27

feeder /'fi:də/

Phát âm

Xem phát âm feeder »

Ý nghĩa

danh từ


  người cho ăn
  người ăn, súc vật ăn
a large feeder → người ăn khoẻ, súc vật ăn khoẻ; cây phải bón nhiều phân
  (như) feeding bottle
  yếm dãi
  sông con, sông nhánh
  (ngành đường sắt); (hàng không) đường nhánh (dẫn đến con đường chính)
  (điện học) Fidde, đường dây ra
  bộ phận cung cấp chất liệu (ở máy)
  (thể dục,thể thao) người chuyền bóng (cho đồng đội sút làm bàn)

@feeder
  (Tech) dây tiếp sóng; bộ tiếp dưỡng; bộ tiếp giấy (máy in)

Xem thêm feeder »
Kết quả #28

feeder line /'fi:dəlain/ (feeder_railway) /'fi:də'reilwei/

Phát âm

Xem phát âm feeder line »

Ý nghĩa

danh từ


  nhánh (đường sắt)

Xem thêm feeder line »
Kết quả #29

feeder railway /'fi:dəlain/ (feeder_railway) /'fi:də'reilwei/

Phát âm

Xem phát âm feeder railway »

Ý nghĩa

danh từ


  nhánh (đường sắt)

Xem thêm feeder railway »
Kết quả #30

feeder-conveyer

Phát âm

Xem phát âm feeder-conveyer »

Ý nghĩa

* danh từ
  băng tải cấp liệu

Xem thêm feeder-conveyer »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…