ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ feed là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 39 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

feed /fi:d/

Phát âm

Xem phát âm feed »

Ý nghĩa

danh từ


  sự ăn, sự cho ăn
out at feed → cho ra đồng ăn cỏ
off one's feed → (ăn) không thấy ngon miệng
on the feed → đang ăn mồi, đang tìm mồi (cá)
  cỏ, đồng cỏ
  suất lúa mạch, suất cỏ khô (cho ngựa)
  (thông tục) bữa ăn, bữa chén
  chất liệu, sự cung cấp, chất liệu (cho máy móc)
  đạn (ở trong súng), băng đạn

ngoại động từ

fed
  cho ăn (người, súc vật)
to feed a cold → ăn nhiều khi bị cảm lạnh (để tăng sức đề kháng)
he cannot feed himself → nó chưa và lấy ăn được
  cho (trâu, bò...) đi ăn cỏ
  nuôi nấng, nuôi cho lớn
to feed up → nuôi cho béo, bồi dưỡng; cho ăn chán chê; làm cho chán chê, làm cho ngấy
  nuôi (hy vọng); làm tăng (cơn giận...)
  dùng (ruộng) làm đồng cỏ
  cung cấp (chất liệu cho máy...)
to feed the fire → bỏ thêm lửa cho củi cháy to
  (sân khấu), (từ lóng) nhắc bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên)
  (thể dục,thể thao) chuyền (bóng, cho đồng đội sút làm bàn)

nội động từ


  ăn, ăn cơm
  ăn cỏ (súc vật)
to feed on someone
  dựa vào sự giúp đỡ của ai
to feed on something
  sống bằng thức ăn gì
to be fed up
  (từ lóng) đã chán ngấy

@feed
  (Tech) cung cấp; nuôi dưỡng; tiếp sóng; đi tới, chạy tới; tiếp phiếu, tiếp băng

@feed
  (máy tính) sự cấp (liệu) sự cung dưỡng
  automatic f. cấp liệu tự động
  gravity f. cấp liệu do trọng lượng bản thân
  line f. sự chuyển băng (sang dòng mới), sự cho băng
  tape f. cơ cấu kéo băng

Xem thêm feed »
Kết quả #2

feed bag /'fi:d'bæg/

Phát âm

Xem phát âm feed bag »

Ý nghĩa

danh từ


  giỏ đựng thức ăn (đeo ở mõn ngựa để cho ăn)
to put on the feed_bag
  (từ lóng) chén một bữa

Xem thêm feed bag »
Kết quả #3

feed circuit

Phát âm

Xem phát âm feed circuit »

Ý nghĩa

  (Tech) mạch cung cấp

Xem thêm feed circuit »
Kết quả #4

feed current

Phát âm

Xem phát âm feed current »

Ý nghĩa

  (Tech) dòng cung cấp, dòng dưỡng

Xem thêm feed current »
Kết quả #5

feed mechanism

Phát âm

Xem phát âm feed mechanism »

Ý nghĩa

  (Tech) cơ cấu cung cấp

Xem thêm feed mechanism »
Kết quả #6

feed spool

Phát âm

Xem phát âm feed spool »

Ý nghĩa

  (Tech) cuộn cung cấp

Xem thêm feed spool »
Kết quả #7

feed-drum

Phát âm

Xem phát âm feed-drum »

Ý nghĩa

* danh từ
  trống cấp liệu

Xem thêm feed-drum »
Kết quả #8

feed-pipe /'fi:dpaip/

Phát âm

Xem phát âm feed-pipe »

Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) ống cung cấp, ống tiếp chất liệu

Xem thêm feed-pipe »
Kết quả #9

feed-pump /'fi:dpʌmp/

Phát âm

Xem phát âm feed-pump »

Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) bơm cung cấp

Xem thêm feed-pump »
Kết quả #10

feed-tank /'fi:dtæɳk/ (feed-trough) /'fi:dtɔf/

Phát âm

Xem phát âm feed-tank »

Ý nghĩa

 trough) /'fi:dtɔf/

danh từ


  (kỹ thuật) thùng nước (cho đầu máy); thùng xăng dự trữ

Xem thêm feed-tank »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…