EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
erg
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
erg
erg /ə:g/ (ergon) /'ə:gɔn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) éc
← Xem thêm từ erewhile
Xem thêm từ ergastic →
Từ vựng liên quan
E
e
er
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…