ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ere

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ere


ere /eə/

Phát âm


Ý nghĩa

* giới từ
  (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) trước
ere while → trước đây, trước kia
ere long → không lâu nữa, chăng bao lâu
* liên từ
  (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) trước khi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…