ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ er

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng er


er /ə:/

Phát âm


Ý nghĩa

* thán từ
  A à! ờ ờ!

Các câu ví dụ:

1. Its er has 20 doctors and 80 nurses and receives about 200 patients a day.


Xem tất cả câu ví dụ về er /ə:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…