EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ent
ent
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
tai mũi họng (ear, nose and throat)
← Xem thêm từ enswathement
Xem thêm từ entablature →
Từ vựng liên quan
E
e
en
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…