ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ding


ding /diɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ

, dinged, dung
  kêu vang
  kêu ầm ĩ, kêu om sòm

Các câu ví dụ:

1. Liem, the eighth seed, will face India’s Rameshbabu Praggnanandhaa, Vladislav Artemiev of Russia, Canada’s Eric Hansen and ding Liren on Sunday.


Xem tất cả câu ví dụ về ding /diɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…