ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dedicated là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 8 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

dedicated

Phát âm

Xem phát âm dedicated »

Ý nghĩa

* tính từ
  tận tụy, tận tâm
  có tính cách chuyên môn

Xem thêm dedicated »
Kết quả #2

dedicated

Phát âm

Xem phát âm dedicated »

Ý nghĩa

Dedicated (adj) /ˈdɛdɪkeɪtɪd/ - /ˈdɛdɪkeɪtɪd/: tận tâm, tận tình, cống hiến, cầu toàn, dành hết sự tập trung cho một mục tiêu hoặc công việc nào đó.Example: He is a dedicated teacher who spends countless hours preparing lessons for his students. (Anh ấy là một giáo viên tận tâm, dành rất nhiều thời gian chuẩn bị bài giảng cho học sinh của mình.)

Xem thêm dedicated »
Kết quả #3

dedicated

Phát âm

Xem phát âm dedicated »

Ý nghĩa

Dedicated có nghĩa là tận tâm, tận tình, tận tụy. [dɪˈdeɪkətɪd]

Xem thêm dedicated »
Kết quả #4

dedicated computer

Phát âm

Xem phát âm dedicated computer »

Ý nghĩa

  (Tech) máy điện toán chuyên dụng

Xem thêm dedicated computer »
Kết quả #5

dedicated connection = dedicated line

Phát âm

Xem phát âm dedicated connection = dedicated line »

Ý nghĩa

  (Tech) đường nối chuyên dụng

Xem thêm dedicated connection = dedicated line »
Kết quả #6

dedicated memory

Phát âm

Xem phát âm dedicated memory »

Ý nghĩa

  (Tech) bộ nhớ chuyên dụng

Xem thêm dedicated memory »
Kết quả #7

dedicatedly

Phát âm

Xem phát âm dedicatedly »

Ý nghĩa

  xem dedicated

Xem thêm dedicatedly »
Kết quả #8

dedicatedly

Phát âm

Xem phát âm dedicatedly »

Ý nghĩa

nghĩa: một cách tận tâm, tận tình, tận tụy, hết mìnhphiên âm: /ˈdɛdɪˌkeɪtɪdli/

Xem thêm dedicatedly »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…