EzyDict
Trang Chủ
Tin tức
Giới Thiệu
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
data integrity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
data integrity
data integrity
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tính toàn vẹn của dữ liệu
← Xem thêm từ data input
Xem thêm từ data item →
Từ vựng liên quan
at
d
da
Data
data
grit
in
integrity
it
nt
ri
ta
teg
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…