ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cratch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cratch


cratch /krætʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  máng ăn (cho súc vật, để ở ngoài trời)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…