EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
copernicanism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
copernicanism
copernicanism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thuyết Copecnic
* danh từ
thuyết Copecnic
← Xem thêm từ copernican
Xem thêm từ copes →
Từ vựng liên quan
an
c
can
co
cop
cope
coper
Copernican
copernican
er
ic
is
ism
ni
op
ope
pe
per
pern
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…