ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coparceners là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

coparcener /'kou'pɑ:sinə/

Phát âm

Xem phát âm coparceners »

Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) người cùng thừa kế

Xem thêm coparceners »
Kết quả #2

coparceners

Phát âm

Xem phát âm coparceners »

Ý nghĩa

Coparceners là các người không chia tài sản thừa kế, đặc biệt là các con trai của một gia đình quý tộc hoặc các người thừa kế trực tiếp của một doanh nghiệp gia đình. Phiên âm: /kəʊˈpɑːsənəz/.

Xem thêm coparceners »
Kết quả #3

coparceners

Phát âm

Xem phát âm coparceners »

Ý nghĩa

Coparceners là những người kế thừa cùng một tài sản từ cùng một người. Chúng có quyền sử dụng và quản lý tài sản đó và phân chia tài sản đó theo tỷ lệ được định trước. Phiên âm: /koʊˈpɑːrsnərz/.

Xem thêm coparceners »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…