Kết quả #1
coparcener /'kou'pɑ:sinə/
Kết quả #2
coparceners
Phát âm
Xem phát âm coparceners »Ý nghĩa
Coparceners là các người không chia tài sản thừa kế, đặc biệt là các con trai của một gia đình quý tộc hoặc các người thừa kế trực tiếp của một doanh nghiệp gia đình. Phiên âm: /kəʊˈpɑːsənəz/.
Xem thêm coparceners »
Kết quả #3
coparceners
Phát âm
Xem phát âm coparceners »Ý nghĩa
Coparceners là những người kế thừa cùng một tài sản từ cùng một người. Chúng có quyền sử dụng và quản lý tài sản đó và phân chia tài sản đó theo tỷ lệ được định trước. Phiên âm: /koʊˈpɑːrsnərz/.
Xem thêm coparceners »