EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coolness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coolness
coolness /'ku:lnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự mát mẻ, sự lạnh, sự nguội; khí mát
sự trầm tĩnh, sự bình tĩnh
sự lãnh đạm, sự không sốt sắng, sự không nhiệt tình
sự trơ tráo, sự không biết xấu hổ
← Xem thêm từ coolly
Xem thêm từ cools →
Từ vựng liên quan
c
co
coo
cool
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…