Kết quả #1
cooling system
Kết quả #2
cool /ku:l/
Phát âm
Xem phát âm cooling »Ý nghĩa
tính từ
mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội
it's getting cool → trời trở mát
to leave one's soup to get cool → để xúp nguội bớt
trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh
to keep cool; to keep a cool head → giữ bình tĩnh, điềm tĩnh
lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm
to be cool toward someone → lãnh đạm với ai
to give someone a cool reception → tiếp đãi ai nhạt nhẽo
trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ, không biết ngượng
I call that cool → tớ cho thế là mặt dạn mày dày
a cool hand (card, customer, fish) → thằng cha trơ tráo, thằng cha không biết xấu hổ
(thông tục) tròn, gọn (một số tiền)
it cost me a cool thousand → tớ phải giả đứt đi tròn một nghìn đồng
'expamle'>as cool as a cucumber
bình tĩnh, không hề nao núng
danh từ
khí mát
=the cool of the evening → khí mát buổi chiều
chỗ mát mẻ
động từ
làm mát, làm nguội, trở mát, nguội đi
làm mát, làm giảm (nhiệt tình...); nguôi đi
to cool one's anger → nguôi giận
to cool one's enthusian → giảm nhiệt tình
to cool down
nguôi đi, bình tĩnh lại
to cool off
nguội lạnh đi, giảm đi (nhiệt tình)
to cool one's heels
(xem) heel Xem thêm cooling »
Kết quả #3
cooling
Kết quả #5
system /'sistim/
Phát âm
Xem phát âm system »Ý nghĩa
danh từ
hệ thống; chế độ
system of philosophy → hệ thống triết học
river system → hệ thống sông ngòi
nervous system → hệ thần kinh
socialist system → chế độ xã hội chủ nghĩa
phương pháp
to work with system → làm việc có phương pháp
(the system) cơ thể
medicine has passed into the system → thuốc đã ngấm vào cơ thể
hệ thống phân loại; sự phân loại
natural system → hệ thống phân loại tự nhiên
@system
hệ, hệ thống
s. of algebraic form hệ dạng đại số
s. of equations hệ phương trình
s. of imprimitivity (đại số) miền không nguyên thuỷ
s. of logarithm hệ lôga
s. of nets hệ lưới
s. of numeration hệ đếm . of reference (cơ học) hệ qui chiếu; (hình học) hệ toạ độ
s. of representatives hệ đại biểu
s. of transitivity (đại số) hệ bắc cầu
accounting s. hệ thống đếm
adjoint s. hệ phó
algebraic s. (đại số) hệ đại số
autonomous s. (điều khiển học) hệ ôtonom
axiomatic s. (logic học) hệ tiên đề
closed s. hệ đóng
complete orthogonal s. hệ trực giao đầy đủ
computing s. hệ tính toán
connected s.s hệ liên thông
conservative s. hệ bảo toàn
contravariant s. hệ phân biến
control s. hệ điều khiển
coordinate s. hệ toạ độ
covariant s. hệ họp biến
decimal s. hệ thập phân
direct s. hệ thuận
dissipation s. hệ hao tán
distribution s. hệ phân phối
duodecimal s. hệ thập nhị phân
dyadic s. hệ nhị phân
dynamic(al) s. hệ động lực
feed s. (máy tính) hệ nguồn
feedblack s. hệ có liên hệ ngược
formal s. (logic học) hệ hình thức
hereditary s. hệ di truyền
hyperbolic coordinate s. hệ toạ độ hipebolic
hypercomplex s. hệ siêu phức
identifiable s. (thống kê) hệ đồng nhất được (hệ thống cho phép ước lượng
riêng từng tham số)
indexed s. hệ chỉ số hoá
inertial s. hệ quán tính
interlock s. hệ thống cản
invariant s. hệ bất biến
inverse s. hệ nghịch
inverse mapping s. hệ ánh xạ ngược
isothermal s. hệ đẳng nhiệt
left handed coordinate s. hệ toạ độ trái
linear s. hệ tuyến tính
linearly independent s. (giải tích) hệ độc lập tuyến tính
local s. hệ địa phương
lumped parameter s. hệ các tham số tập trung
memory s. (máy tính) hệ nhớ
metering s. hệ thống đo
MKS s. of units hệ thống đơn vị MKS
modal s. hệ thống mốt
modular s. hệ môđula
multistable s. hệ đa ổn định
non convervative s. hệ không bảo toàn
non degenerate s. hệ không suy biến
nonlinear s. hệ phi tuyến
null s. (hình học) hệ không
number s. hệ thống số
octal s. hệ cơ số tám, hệ bát phân
one address s. hệ một địa chỉ
open s. hệ mở
orthogonal s. hệ trực giao
orthonormal s. hệ trực chuẩn
passive s. hệ bị động
planetary s. (thiên văn) hệ mặt trời
polar s. hệ cực
power s. hệ năng lượng
prime s. hệ nguyên tố
reading s. hệ đọc
reducible s. (điều khiển học) hệ khả quy
regulating s. (điều khiển học) hệ điều chỉnh
representative s. (đại số) hệ biểu diễn
right handed s. hệ thuận
self adjustable s. hệ tự điều chỉnh
self excite s. hệ tự kích thích
self organizing s. hệ tự tổ chức
self oscillating s. hệ tự dao động
syntactical s. hệ cú pháp
tally s. (toán kinh tế) hệ thống bám chịu
translating s. hệ thống [dịch, biến đổi]
transmitting s. (điều khiển học) hệ thống truyền
ultrastable s. hệ siêu ổn định Xem thêm system »