ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cooling system là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 5 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

cooling system

Phát âm

Xem phát âm cooling system »

Ý nghĩa

  (Tech) hệ thống làm nguội/mát

Xem thêm cooling system »
Kết quả #2

cool /ku:l/

Phát âm

Xem phát âm cooling »

Ý nghĩa

tính từ


  mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội
it's getting cool → trời trở mát
to leave one's soup to get cool → để xúp nguội bớt
  trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh
to keep cool; to keep a cool head → giữ bình tĩnh, điềm tĩnh
  lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm
to be cool toward someone → lãnh đạm với ai
to give someone a cool reception → tiếp đãi ai nhạt nhẽo
  trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ, không biết ngượng
I call that cool → tớ cho thế là mặt dạn mày dày
a cool hand (card, customer, fish) → thằng cha trơ tráo, thằng cha không biết xấu hổ
  (thông tục) tròn, gọn (một số tiền)
it cost me a cool thousand → tớ phải giả đứt đi tròn một nghìn đồng
'expamle'>as cool as a cucumber
  bình tĩnh, không hề nao núng

danh từ


  khí mát
=the cool of the evening → khí mát buổi chiều
  chỗ mát mẻ

động từ


  làm mát, làm nguội, trở mát, nguội đi
  làm mát, làm giảm (nhiệt tình...); nguôi đi
to cool one's anger → nguôi giận
to cool one's enthusian → giảm nhiệt tình
to cool down
  nguôi đi, bình tĩnh lại
to cool off
  nguội lạnh đi, giảm đi (nhiệt tình)
to cool one's heels
  (xem) heel

Xem thêm cooling »
Kết quả #3

cooling

Phát âm

Xem phát âm cooling »

Ý nghĩa

Nghĩa: sự làm mátPhiên âm: /ˈkuːlɪŋ/

Xem thêm cooling »
Kết quả #4

cooling

Phát âm

Xem phát âm cooling »

Ý nghĩa

Xem thêm cooling »
Kết quả #5

system /'sistim/

Phát âm

Xem phát âm system »

Ý nghĩa

danh từ


  hệ thống; chế độ
system of philosophy → hệ thống triết học
river system → hệ thống sông ngòi
nervous system → hệ thần kinh
socialist system → chế độ xã hội chủ nghĩa
  phương pháp
to work with system → làm việc có phương pháp
  (the system) cơ thể
medicine has passed into the system → thuốc đã ngấm vào cơ thể
  hệ thống phân loại; sự phân loại
natural system → hệ thống phân loại tự nhiên

@system
  hệ, hệ thống
  s. of algebraic form hệ dạng đại số
  s. of equations hệ phương trình
  s. of imprimitivity (đại số) miền không nguyên thuỷ
  s. of logarithm hệ lôga
  s. of nets hệ lưới
  s. of numeration hệ đếm . of reference (cơ học) hệ qui chiếu; (hình học) hệ toạ độ
  s. of representatives hệ đại biểu
  s. of transitivity (đại số) hệ bắc cầu
  accounting s. hệ thống đếm
  adjoint s. hệ phó
  algebraic s. (đại số) hệ đại số
  autonomous s. (điều khiển học) hệ ôtonom
  axiomatic s. (logic học) hệ tiên đề
  closed s. hệ đóng
  complete orthogonal s. hệ trực giao đầy đủ
  computing s. hệ tính toán
  connected s.s hệ liên thông
  conservative s. hệ bảo toàn
  contravariant s. hệ phân biến
  control s. hệ điều khiển
  coordinate s. hệ toạ độ
  covariant s. hệ họp biến
  decimal s. hệ thập phân
  direct s. hệ thuận
  dissipation s. hệ hao tán
  distribution s. hệ phân phối
  duodecimal s. hệ thập nhị phân
  dyadic s. hệ nhị phân
  dynamic(al) s. hệ động lực
  feed s. (máy tính) hệ nguồn
  feedblack s. hệ có liên hệ ngược
  formal s. (logic học) hệ hình thức
  hereditary s. hệ di truyền
  hyperbolic coordinate s. hệ toạ độ hipebolic
  hypercomplex s. hệ siêu phức
  identifiable s. (thống kê) hệ đồng nhất được (hệ thống cho phép ước lượng
  riêng từng tham số)
  indexed s. hệ chỉ số hoá
  inertial s. hệ quán tính
  interlock s. hệ thống cản
  invariant s. hệ bất biến
  inverse s. hệ nghịch
  inverse mapping s. hệ ánh xạ ngược
  isothermal s. hệ đẳng nhiệt
  left handed coordinate s. hệ toạ độ trái
  linear s. hệ tuyến tính
  linearly independent s. (giải tích) hệ độc lập tuyến tính
  local s. hệ địa phương
  lumped parameter s. hệ các tham số tập trung
  memory s. (máy tính) hệ nhớ
  metering s. hệ thống đo
  MKS s. of units hệ thống đơn vị MKS
  modal s. hệ thống mốt
  modular s. hệ môđula
  multistable s. hệ đa ổn định
  non convervative s. hệ không bảo toàn
  non degenerate s. hệ không suy biến
  nonlinear s. hệ phi tuyến
  null s. (hình học) hệ không
  number s. hệ thống số
  octal s. hệ cơ số tám, hệ bát phân
  one address s. hệ một địa chỉ
  open s. hệ mở
  orthogonal s. hệ trực giao
  orthonormal s. hệ trực chuẩn
  passive s. hệ bị động
  planetary s. (thiên văn) hệ mặt trời
  polar s. hệ cực
  power s. hệ năng lượng
  prime s. hệ nguyên tố
  reading s. hệ đọc
  reducible s. (điều khiển học) hệ khả quy
  regulating s. (điều khiển học) hệ điều chỉnh
  representative s. (đại số) hệ biểu diễn
  right handed s. hệ thuận
  self adjustable s. hệ tự điều chỉnh
  self excite s. hệ tự kích thích
  self organizing s. hệ tự tổ chức
  self oscillating s. hệ tự dao động
  syntactical s. hệ cú pháp
  tally s. (toán kinh tế) hệ thống bám chịu
  translating s. hệ thống [dịch, biến đổi]
  transmitting s. (điều khiển học) hệ thống truyền
  ultrastable s. hệ siêu ổn định

Xem thêm system »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…