ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cooling là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 9 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

cool /ku:l/

Phát âm

Xem phát âm cooling »

Ý nghĩa

tính từ


  mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội
it's getting cool → trời trở mát
to leave one's soup to get cool → để xúp nguội bớt
  trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh
to keep cool; to keep a cool head → giữ bình tĩnh, điềm tĩnh
  lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm
to be cool toward someone → lãnh đạm với ai
to give someone a cool reception → tiếp đãi ai nhạt nhẽo
  trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ, không biết ngượng
I call that cool → tớ cho thế là mặt dạn mày dày
a cool hand (card, customer, fish) → thằng cha trơ tráo, thằng cha không biết xấu hổ
  (thông tục) tròn, gọn (một số tiền)
it cost me a cool thousand → tớ phải giả đứt đi tròn một nghìn đồng
'expamle'>as cool as a cucumber
  bình tĩnh, không hề nao núng

danh từ


  khí mát
=the cool of the evening → khí mát buổi chiều
  chỗ mát mẻ

động từ


  làm mát, làm nguội, trở mát, nguội đi
  làm mát, làm giảm (nhiệt tình...); nguôi đi
to cool one's anger → nguôi giận
to cool one's enthusian → giảm nhiệt tình
to cool down
  nguôi đi, bình tĩnh lại
to cool off
  nguội lạnh đi, giảm đi (nhiệt tình)
to cool one's heels
  (xem) heel

Xem thêm cooling »
Kết quả #2

cooling

Phát âm

Xem phát âm cooling »

Ý nghĩa

Nghĩa: sự làm mátPhiên âm: /ˈkuːlɪŋ/

Xem thêm cooling »
Kết quả #3

cooling

Phát âm

Xem phát âm cooling »

Ý nghĩa

Xem thêm cooling »
Kết quả #4

cooling fan

Phát âm

Xem phát âm cooling fan »

Ý nghĩa

  (Tech) quạt làm nguội

Xem thêm cooling fan »
Kết quả #5

cooling fin

Phát âm

Xem phát âm cooling fin »

Ý nghĩa

  (Tech) cánh tỏa nhiệt, cánh làm nguội

Xem thêm cooling fin »
Kết quả #6

cooling jacket

Phát âm

Xem phát âm cooling jacket »

Ý nghĩa

  (Tech) áo làm nguội

Xem thêm cooling jacket »
Kết quả #7

Cooling off period

Phát âm

Xem phát âm Cooling off period »

Ý nghĩa

  (Econ) Giai đoạn lắng dịu.
+ Một giai đoạn trì hoãn được tiến hành hợp pháp trước khi hoạt động đình công có thể bắt đầu để giảm bớt căng thẳng hay làm lắng động cảm xúc và do đó nó được cho thời gian để đánh giá hợp lý hơn về vấn đề được tranh cãi.

Xem thêm Cooling off period »
Kết quả #8

cooling system

Phát âm

Xem phát âm cooling system »

Ý nghĩa

  (Tech) hệ thống làm nguội/mát

Xem thêm cooling system »
Kết quả #9

cooling-off

Phát âm

Xem phát âm cooling-off »

Ý nghĩa

* tính từ
  dịu bớt những căm tức
a cooling off period →thời kỳ hoà dịu

Xem thêm cooling-off »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…