EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cook-house
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cook-house
cook-house /'kukhaus/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bếp, nhà bếp (ngoài trời)
(hàng hải) bếp, phòng bếp (trên tàu)
← Xem thêm từ cook-book
Xem thêm từ cook-room →
Từ vựng liên quan
c
co
coo
cook
ho
house
ok
ou
se
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…