ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cook book là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 7 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

cook /kuk/

Phát âm

Xem phát âm cook »

Ý nghĩa

danh từ


  người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi
'expamle'>too many cooks spoil the broth
  (tục ngữ) lắm thầy thối ma

ngoại động từ


  nấu, nấu chín
  (thông tục) giả mạo, gian lận, khai gian (những khoản chi tiêu...)
=to cook an election → gian lận trong cuộc bầu cử
  (từ lóng) ((thường) động tính từ quá khứ) làm kiệt sức, làm mệt phờ (một vận động viên chạy...)
to be cooked → bị kiệt sức

nội động từ


  nhà nấu bếp, nấu ăn
  chín, nấu nhừ
these potatoes do not cook well → khoai tây này khó nấu nhừ
to cook off
  nóng quá bị nổ, nổ vì nóng quá (đun...)
to cook up
  bịa ra, tưởng tượng ra, bày đặt ra (câu chuyện...)
  dự tính, ngấm ngầm, bày (mưu)
to cook somebody's goose
  (từ lóng) giết ai, khử ai đi

Xem thêm cook »
Kết quả #2

cook

Phát âm

Xem phát âm cook »

Ý nghĩa

cook /kʊk/ (v): nấu ăn/nôu/

Xem thêm cook »
Kết quả #3

cook

Phát âm

Xem phát âm cook »

Ý nghĩa

cook [kʊk] (nghĩa: nấu ăn)Phiên âm: kʊk

Xem thêm cook »
Kết quả #4

cook

Phát âm

Xem phát âm cook »

Ý nghĩa

cook (v) /kʊk/ - nấu ăn, nấu nướng

Xem thêm cook »
Kết quả #5

book /buk/

Phát âm

Xem phát âm book »

Ý nghĩa

danh từ


  sách
old book → sách cũ
to writer a book → viết một cuốn sách
book of stamps → một tập tem
book I → tập 1
  (số nhiều) sổ sách kế toán
  (the book) kinh thánh
'expamle'>to be someone's bad books
  không được ai ưa
to be someone's good book
  được ai yêu mến
to bring someone to book
  hỏi tội và trừng phạt ai
to know something like a book
  (xem) know
to speak by the book
  nói có sách, mách có chứng
to suit one's book
  hợp với ý nguyện của mình
to speak (talk) like a book
  nói như sách
to take a leat out of someone's book
  (xem) leaf

ngoại động từ


  viết vào vở; ghi vào vở
  ghi tên (người mua về trước)
  ghi địa chỉ (để chuyển hàng)
  giữ (chỗ) trước, mua về trước)
=to book searts for the threatre → mua vé trước để đi xem hát
  lấy vé (xe lửa...)
I am booked
  tôi bị tóm rồi, tôi bị giữ rồi

@book
  (Tech) sách; tâp; đơn vị luận lý

@book
  sách

Xem thêm book »
Kết quả #6

book

Phát âm

Xem phát âm book »

Ý nghĩa

/book/ (n) - sáchNghĩa: Tài liệu được in ra bằng giấy, bìa cứng hoặc mềm, có nội dung tạo thành một cuốn, được đọc để giải trí hoặc để học tập.Ví dụ: Tôi đã mua một cuốn sách mới để đọc trong kỳ nghỉ này.Phiên âm: /buk/

Xem thêm book »
Kết quả #7

book

Phát âm

Xem phát âm book »

Ý nghĩa

Nghĩa: sáchPhiên âm: /bʊk/

Xem thêm book »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…