Kết quả #1
cook /kuk/
Phát âm
Xem phát âm cook »Ý nghĩa
danh từ
người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi
'expamle'>too many cooks spoil the broth
(tục ngữ) lắm thầy thối ma
ngoại động từ
nấu, nấu chín
(thông tục) giả mạo, gian lận, khai gian (những khoản chi tiêu...)
=to cook an election → gian lận trong cuộc bầu cử
(từ lóng) ((thường) động tính từ quá khứ) làm kiệt sức, làm mệt phờ (một vận động viên chạy...)
to be cooked → bị kiệt sức
nội động từ
nhà nấu bếp, nấu ăn
chín, nấu nhừ
these potatoes do not cook well → khoai tây này khó nấu nhừ
to cook off
nóng quá bị nổ, nổ vì nóng quá (đun...)
to cook up
bịa ra, tưởng tượng ra, bày đặt ra (câu chuyện...)
dự tính, ngấm ngầm, bày (mưu)
to cook somebody's goose
(từ lóng) giết ai, khử ai đi Xem thêm cook »
Kết quả #3
cook
Kết quả #5
book /buk/
Phát âm
Xem phát âm book »Ý nghĩa
danh từ
sách
old book → sách cũ
to writer a book → viết một cuốn sách
book of stamps → một tập tem
book I → tập 1
(số nhiều) sổ sách kế toán
(the book) kinh thánh
'expamle'>to be someone's bad books
không được ai ưa
to be someone's good book
được ai yêu mến
to bring someone to book
hỏi tội và trừng phạt ai
to know something like a book
(xem) know
to speak by the book
nói có sách, mách có chứng
to suit one's book
hợp với ý nguyện của mình
to speak (talk) like a book
nói như sách
to take a leat out of someone's book
(xem) leaf
ngoại động từ
viết vào vở; ghi vào vở
ghi tên (người mua về trước)
ghi địa chỉ (để chuyển hàng)
giữ (chỗ) trước, mua về trước)
=to book searts for the threatre → mua vé trước để đi xem hát
lấy vé (xe lửa...)
I am booked
tôi bị tóm rồi, tôi bị giữ rồi
@book
(Tech) sách; tâp; đơn vị luận lý
@book
sách Xem thêm book »
Kết quả #6
book
Phát âm
Xem phát âm book »Ý nghĩa
/book/ (n) - sáchNghĩa: Tài liệu được in ra bằng giấy, bìa cứng hoặc mềm, có nội dung tạo thành một cuốn, được đọc để giải trí hoặc để học tập.Ví dụ: Tôi đã mua một cuốn sách mới để đọc trong kỳ nghỉ này.Phiên âm: /buk/
Xem thêm book »