EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cooed
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
coo /ku:/
Phát âm
Xem phát âm cooed »
Ý nghĩa
danh từ
tiếng gù của bồ câu
động từ
gù (bồ câu)
nói thì thầm, thủ thỉ
to coo one's words
→ nói thì thầm
to bill and coo
thủ thỉ với nhau (trai gái)
Xem thêm cooed »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…