convoy /'kɔnvɔi/
Phát âm
Xem phát âm convoy »Ý nghĩa
danh từ
sự hộ tống, sự hộ vệ
đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống
ngoại động từ
hộ tống, hộ vệ Xem thêm convoy »
convoy
Phát âm
Xem phát âm convoy »Ý nghĩa
Nghĩa: đoàn xe, đoàn tàu (để bảo vệ hoặc hỗ trợ)Phiên âm: /ˈkɑːnvɔɪ/
Xem thêm convoy »convoy /'kɔnvɔi/
Phát âm
Xem phát âm convoyed »Ý nghĩa
danh từ
sự hộ tống, sự hộ vệ
đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống
ngoại động từ
hộ tống, hộ vệ Xem thêm convoyed »
convoyer /'kɔnvɔiə/
convoy /'kɔnvɔi/
Phát âm
Xem phát âm convoying »Ý nghĩa
danh từ
sự hộ tống, sự hộ vệ
đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống
ngoại động từ
hộ tống, hộ vệ Xem thêm convoying »
convoying
Phát âm
Xem phát âm convoying »Ý nghĩa
Convoying (verb): sự hộ tống, đi hộ tống (kənˈvɔɪ.ɪŋ)Convoying là hành động di chuyển một đoàn xe hoặc tầu hỏa được bảo vệ và hộ tống bởi các xe hoặc tầu khác để đảm bảo an toàn cho hàng hoá hoặc người đi lại. Hành động này thường được thực hiện trong các tình huống đặc biệt như trong chiến tranh, khi có những nguy cơ bảo đảm an ninh cho hàng hoá hoặc đối tượng có giá trị.
Xem thêm convoying »convoying
Phát âm
Xem phát âm convoying »Ý nghĩa
convoying [ kənˈvɔɪɪŋ ]Công việc hoặc hành động nhóm hộ tống hoặc hộ vệ, thường là trong trường hợp bảo vệ hoặc di chuyển một người hoặc một nhóm người.
Xem thêm convoying »convoy /'kɔnvɔi/
Phát âm
Xem phát âm convoys »Ý nghĩa
danh từ
sự hộ tống, sự hộ vệ
đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống
ngoại động từ
hộ tống, hộ vệ Xem thêm convoys »
convoys
Phát âm
Xem phát âm convoys »Ý nghĩa
convoys [ˈkɑnˌvoɪz]Nghĩa: Convoys là danh từ số nhiều, chỉ hành động hoặc quá trình vận chuyển hàng hoá hoặc nhóm phương tiện di chuyển cùng nhau để bảo vệ và hỗ trợ cho nhau, thường được sắp xếp và đi lại cùng nhau. Ví dụ: Trong thời chiến, các xe tăng và xe quân sự thường tập trung và di chuyển dưới hình thức convoys để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong vận chuyển hàng hoá và người lính.
Xem thêm convoys »