ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ convoy là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 10 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

convoy /'kɔnvɔi/

Phát âm

Xem phát âm convoy »

Ý nghĩa

danh từ


  sự hộ tống, sự hộ vệ
  đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống

ngoại động từ


  hộ tống, hộ vệ

Xem thêm convoy »
Kết quả #2

convoy

Phát âm

Xem phát âm convoy »

Ý nghĩa

Nghĩa: đoàn xe, đoàn tàu (để bảo vệ hoặc hỗ trợ)Phiên âm: /ˈkɑːnvɔɪ/

Xem thêm convoy »
Kết quả #3

convoy /'kɔnvɔi/

Phát âm

Xem phát âm convoyed »

Ý nghĩa

danh từ


  sự hộ tống, sự hộ vệ
  đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống

ngoại động từ


  hộ tống, hộ vệ

Xem thêm convoyed »
Kết quả #4

convoyer /'kɔnvɔiə/

Phát âm

Xem phát âm convoyer »

Ý nghĩa

danh từ


  tàu hộ tống

Xem thêm convoyer »
Kết quả #5

convoy /'kɔnvɔi/

Phát âm

Xem phát âm convoying »

Ý nghĩa

danh từ


  sự hộ tống, sự hộ vệ
  đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống

ngoại động từ


  hộ tống, hộ vệ

Xem thêm convoying »
Kết quả #6

convoying

Phát âm

Xem phát âm convoying »

Ý nghĩa

Convoying (verb): sự hộ tống, đi hộ tống (kənˈvɔɪ.ɪŋ)Convoying là hành động di chuyển một đoàn xe hoặc tầu hỏa được bảo vệ và hộ tống bởi các xe hoặc tầu khác để đảm bảo an toàn cho hàng hoá hoặc người đi lại. Hành động này thường được thực hiện trong các tình huống đặc biệt như trong chiến tranh, khi có những nguy cơ bảo đảm an ninh cho hàng hoá hoặc đối tượng có giá trị.

Xem thêm convoying »
Kết quả #7

convoying

Phát âm

Xem phát âm convoying »

Ý nghĩa

convoying [ kənˈvɔɪɪŋ ]Công việc hoặc hành động nhóm hộ tống hoặc hộ vệ, thường là trong trường hợp bảo vệ hoặc di chuyển một người hoặc một nhóm người.

Xem thêm convoying »
Kết quả #8

convoying

Phát âm

Xem phát âm convoying »

Ý nghĩa

Xem thêm convoying »
Kết quả #9

convoy /'kɔnvɔi/

Phát âm

Xem phát âm convoys »

Ý nghĩa

danh từ


  sự hộ tống, sự hộ vệ
  đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống

ngoại động từ


  hộ tống, hộ vệ

Xem thêm convoys »
Kết quả #10

convoys

Phát âm

Xem phát âm convoys »

Ý nghĩa

convoys [ˈkɑnˌvoɪz]Nghĩa: Convoys là danh từ số nhiều, chỉ hành động hoặc quá trình vận chuyển hàng hoá hoặc nhóm phương tiện di chuyển cùng nhau để bảo vệ và hỗ trợ cho nhau, thường được sắp xếp và đi lại cùng nhau. Ví dụ: Trong thời chiến, các xe tăng và xe quân sự thường tập trung và di chuyển dưới hình thức convoys để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong vận chuyển hàng hoá và người lính.

Xem thêm convoys »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…