EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
convokes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
convokes
convoke /kən'vouk/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
triệu tập, đòi đến, mời đến
to convoke the national assembly
→ triệu tập quốc hội
← Xem thêm từ convoker
Xem thêm từ convoking →
Từ vựng liên quan
c
co
con
convoke
ok
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…