ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ convincing là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 5 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

convincing /kən,vinsiɳ/

Phát âm

Xem phát âm convincing »

Ý nghĩa

tính từ


  làm cho người ta tin, có sức thuyết phục
a convincing speak → người nói (chuyện) có sức thuyết phục
a convincing argument → lý lẽ có sức thuyết phục

Xem thêm convincing »
Kết quả #2

convincingly

Phát âm

Xem phát âm convincingly »

Ý nghĩa

* phó từ
  thuyết phục, lôi cuốn

Xem thêm convincingly »
Kết quả #3

convincingness /kən'vinsiɳnis/

Phát âm

Xem phát âm convincingness »

Ý nghĩa

danh từ


  sức thuyết phục

Xem thêm convincingness »
Kết quả #4

convincingness

Phát âm

Xem phát âm convincingness »

Ý nghĩa

n. /kənˈvɪnsɪŋnəs/ tính thuyết phục, tính cưỡng ép lòng tin

Xem thêm convincingness »
Kết quả #5

convincingness

Phát âm

Xem phát âm convincingness »

Ý nghĩa

convincingness /kənˈvɪnsɪŋnəs/ (danh từ)nghĩa: sự thuyết phục, tính thuyết phụcvd: The convincingness of his argument made everyone believe in him. (Tính thuyết phục của lập luận của anh ấy đã khiến mọi người tin tưởng vào anh ấy.)

Xem thêm convincingness »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…