Kết quả #1
convincing /kən,vinsiɳ/
Phát âm
Xem phát âm convincing »Ý nghĩa
tính từ
làm cho người ta tin, có sức thuyết phục
a convincing speak → người nói (chuyện) có sức thuyết phục
a convincing argument → lý lẽ có sức thuyết phục Xem thêm convincing »
Kết quả #2
convincingly
Kết quả #3
convincingness /kən'vinsiɳnis/
Kết quả #4
convincingness
Phát âm
Xem phát âm convincingness »Ý nghĩa
n. /kənˈvɪnsɪŋnəs/ tính thuyết phục, tính cưỡng ép lòng tin
Xem thêm convincingness »
Kết quả #5
convincingness
Phát âm
Xem phát âm convincingness »Ý nghĩa
convincingness /kənˈvɪnsɪŋnəs/ (danh từ)nghĩa: sự thuyết phục, tính thuyết phụcvd: The convincingness of his argument made everyone believe in him. (Tính thuyết phục của lập luận của anh ấy đã khiến mọi người tin tưởng vào anh ấy.)
Xem thêm convincingness »