ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ convinces là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

convince /kən'vins/

Phát âm

Xem phát âm convinces »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho tin, làm cho nghe theo, thuyết phục
  làm cho nhận thức thấy (sai lầm, tội lỗi...)

Xem thêm convinces »
Kết quả #2

convinces

Phát âm

Xem phát âm convinces »

Ý nghĩa

convinces /kənˈvɪnsɪz/ (động từ) - thuyết phục, làm cho tin, giúp tin tưởngVí dụ:- She convinced him to take the job. (Cô ấy đã thuyết phục anh ta nhận công việc đó.) - The evidence convinced the jury of his guilt. (Bằng chứng đã giúp các thành viên trong hội đồng xét xử tin rằng anh ta đã phạm tội.)

Xem thêm convinces »
Kết quả #3

convinces

Phát âm

Xem phát âm convinces »

Ý nghĩa

Xem thêm convinces »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…