Kết quả #1
convey /kən'vei/
Phát âm
Xem phát âm conveys »Ý nghĩa
ngoại động từ
chở, chuyên chở, vận chuyển
truyền (âm thanh, hương vị, lệnh, tin); truyền đạt, chuyển
convey my good wishes to your parents → nhờ chuyển những lời chúc mừng của tôi tới cha mẹ anh
(pháp lý) chuyển nhượng, sang tên (tài sản) Xem thêm conveys »
Kết quả #2
conveys
Phát âm
Xem phát âm conveys »Ý nghĩa
Nghĩa: truyền đạt, truyền tải (ý nghĩa, thông tin, cảm giác...) từ người này sang người khác.Phiên âm: /kənˈveɪz/
Xem thêm conveys »
Kết quả #3
conveys
Phát âm
Xem phát âm conveys »Ý nghĩa
Nghĩa: Conveys có nghĩa là truyền đạt, truyền tải hoặc làm hiểu được một ý nghĩa hay thông điệp cho người khác.Phiên âm: /kənˈveɪz/
Xem thêm conveys »
Kết quả #4
conveys
Phát âm
Xem phát âm conveys »Ý nghĩa
conveys (verb): truyền đạt, truyền tảiPhiên âm: /kənˈveɪz/
Xem thêm conveys »