ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conveys là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 5 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

convey /kən'vei/

Phát âm

Xem phát âm conveys »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  chở, chuyên chở, vận chuyển
  truyền (âm thanh, hương vị, lệnh, tin); truyền đạt, chuyển
convey my good wishes to your parents → nhờ chuyển những lời chúc mừng của tôi tới cha mẹ anh
  (pháp lý) chuyển nhượng, sang tên (tài sản)

Xem thêm conveys »
Kết quả #2

conveys

Phát âm

Xem phát âm conveys »

Ý nghĩa

Nghĩa: truyền đạt, truyền tải (ý nghĩa, thông tin, cảm giác...) từ người này sang người khác.Phiên âm: /kənˈveɪz/

Xem thêm conveys »
Kết quả #3

conveys

Phát âm

Xem phát âm conveys »

Ý nghĩa

Nghĩa: Conveys có nghĩa là truyền đạt, truyền tải hoặc làm hiểu được một ý nghĩa hay thông điệp cho người khác.Phiên âm: /kənˈveɪz/

Xem thêm conveys »
Kết quả #4

conveys

Phát âm

Xem phát âm conveys »

Ý nghĩa

conveys (verb): truyền đạt, truyền tảiPhiên âm: /kənˈveɪz/

Xem thêm conveys »
Kết quả #5

conveys

Phát âm

Xem phát âm conveys »

Ý nghĩa

Xem thêm conveys »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…