ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conveyable là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

conveyable /kən'veiəbl/

Phát âm

Xem phát âm conveyable »

Ý nghĩa

tính từ


  có thể chở, có thể chuyên chở
  có thể truyền đạt, có thể cho biết
  (pháp lý) có thể chuyển nhượng, có thể sang tên

Xem thêm conveyable »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…