ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ convexities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng convexities


convexity /kɔn'veksiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính lồi
  độ lồi

@convexity
  (Tech) tính lồi; bề lồi

@convexity
  tính lồi; bề lồi
  modified c. (giải tích) bề lồi đã đổi dạng
  stric c. (giải tích) tính lồi ngặt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…