convertible /kən'və:təbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể đổi, có thể cải, có thể hoán cải được
có thể đổi thành vàng, có thể đổi thành đô la (tiền)
(ngôn ngữ học) đồng nghĩa, có thể dùng thay nhau được (từ)
convertible terms → từ đồng nghĩa
có thể bỏ mui (ô tô)
convertible husbandry
luân canh
danh từ
ô tô bỏ mui được