ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ convertibles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng convertibles


convertible /kən'və:təbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể đổi, có thể cải, có thể hoán cải được
  có thể đổi thành vàng, có thể đổi thành đô la (tiền)
  (ngôn ngữ học) đồng nghĩa, có thể dùng thay nhau được (từ)
convertible terms → từ đồng nghĩa
  có thể bỏ mui (ô tô)
convertible husbandry
  luân canh

danh từ


  ô tô bỏ mui được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…