Kết quả #1
conversational interaction
Phát âm
Xem phát âm conversational interaction »Ý nghĩa
(Tech) tương tác đối thoại
Xem thêm conversational interaction »
Kết quả #2
conversational /,kɔnvə'seiʃənl/
Phát âm
Xem phát âm conversational »Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) sự nói chuyện, (thuộc) sự chuyện trò
thích nói chuyện, vui chuyện (người)
@conversational
(Tech) thuộc đối thoại, thuộc hội thoại Xem thêm conversational »
Kết quả #3
conversational
Phát âm
Xem phát âm conversational »Ý nghĩa
Nghĩa: (tính từ) thuộc hoặc liên quan đến cuộc trò chuyện, tương tác giữa người với người.Phiên âm: /kənˈvɜːrsəʃən(ə)l/
Xem thêm conversational »
Kết quả #4
interaction /,intər'ækʃn/
Phát âm
Xem phát âm interaction »Ý nghĩa
danh từ
sự ảnh hưởng lẫn nhau
tác động qua lại
@interaction
sự tương tác Xem thêm interaction »