EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
convalescents
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
convalescent /,kɔnvə'lesnt/
Phát âm
Xem phát âm convalescents »
Ý nghĩa
tính từ
đang lại sức, đang hồi phục (sau khi ốm)
đang dưỡng bệnh
danh từ
người dưỡng bệnh
Xem thêm convalescents »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…