Kết quả #1
contusive /kən'tju:ziv/
Kết quả #2
contusive
Phát âm
Xem phát âm contusive »Ý nghĩa
Contusive (adj) /kənˈtuːsɪv/Nghĩa: liên quan đến chấn thương do va đập, bị đụng.Ví dụ: Các vết thương contusive thường gây đau và sưng tấy trong vòng vài ngày sau khi bị chấn thương.
Xem thêm contusive »