ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contusive là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

contusive /kən'tju:ziv/

Phát âm

Xem phát âm contusive »

Ý nghĩa

tính từ


  làm giập

Xem thêm contusive »
Kết quả #2

contusive

Phát âm

Xem phát âm contusive »

Ý nghĩa

Contusive (adj) /kənˈtuːsɪv/Nghĩa: liên quan đến chấn thương do va đập, bị đụng.Ví dụ: Các vết thương contusive thường gây đau và sưng tấy trong vòng vài ngày sau khi bị chấn thương.

Xem thêm contusive »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…