ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contumelies là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

contumely /'kɔntjumli/

Phát âm

Xem phát âm contumelies »

Ý nghĩa

danh từ


  điều nhục nhã, điều sỉ nhục
to cast contumely on someone → làm nhục ai
  thái độ hỗn xược, thái độ vô lễ

Xem thêm contumelies »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…