ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contumaciously là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

contumaciously

Phát âm

Xem phát âm contumaciously »

Ý nghĩa

* phó từ
  bướng bỉnh, ngang ngạnh

Xem thêm contumaciously »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…