EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
controvertst
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
controvertst
controvertst /,kɔntrə'və:ʃəlist/ (controvertist) /'kɔntrəvə:tist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người tranh luận, người luận chiến; người bút chiến
← Xem thêm từ controverts
Xem thêm từ contumacies →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cont
controvert
controverts
er
nt
on
over
overt
rove
rover
st
trove
trover
vert
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…