ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ controvert

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng controvert


controvert /'kɔntrəvə:t/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bàn cãi, bàn luận, tranh luận, luận chiến
  đặt vấn đề nghi ngờ; phủ nhận; phản đối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…