ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ controller là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 6 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

controller /kən'troulə/ (comptroller) /kən'troulə/

Phát âm

Xem phát âm controller »

Ý nghĩa

danh từ


  người kiểm tra, người kiểm soát
  quản gia, quản lý, trưởng ban quản trị (bệnh viện, trường học, doanh trại quân đội...) ((cũng) comptroller)
  (kỹ thuật) bộ điều chỉnh (nhiệt độ, áp lực, tốc độ của máy...)

@controller
  (Tech) bộ điều khiển, bộ điều chỉnh; người điều khiển

@controller
  bộ điều khiển; người điều chỉnh; người kiểm tra
  counter c. bộ đếm
  programme c. bộ điều chỉnh bằnh chương trình

Xem thêm controller »
Kết quả #2

controller-general

Phát âm

Xem phát âm controller-general »

Ý nghĩa

* danh từ
  tổng giám đốc

Xem thêm controller-general »
Kết quả #3

controller /kən'troulə/ (comptroller) /kən'troulə/

Phát âm

Xem phát âm controllers »

Ý nghĩa

danh từ


  người kiểm tra, người kiểm soát
  quản gia, quản lý, trưởng ban quản trị (bệnh viện, trường học, doanh trại quân đội...) ((cũng) comptroller)
  (kỹ thuật) bộ điều chỉnh (nhiệt độ, áp lực, tốc độ của máy...)

@controller
  (Tech) bộ điều khiển, bộ điều chỉnh; người điều khiển

@controller
  bộ điều khiển; người điều chỉnh; người kiểm tra
  counter c. bộ đếm
  programme c. bộ điều chỉnh bằnh chương trình

Xem thêm controllers »
Kết quả #4

controllership /kən'trouləʃip/

Phát âm

Xem phát âm controllership »

Ý nghĩa

danh từ


  chức kiểm tra

Xem thêm controllership »
Kết quả #5

controllership

Phát âm

Xem phát âm controllership »

Ý nghĩa

Controllership là chức vụ quản lý tài chính trong một công ty hoặc tổ chức, người đảm nhiệm chức vụ này được gọi là controller.Phiên âm: /kənˈtroʊlərˌʃɪp/

Xem thêm controllership »
Kết quả #6

controllership

Phát âm

Xem phát âm controllership »

Ý nghĩa

Xem thêm controllership »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…