Kết quả #1
controller /kən'troulə/ (comptroller) /kən'troulə/
Phát âm
Xem phát âm controller »Ý nghĩa
danh từ
người kiểm tra, người kiểm soát
quản gia, quản lý, trưởng ban quản trị (bệnh viện, trường học, doanh trại quân đội...) ((cũng) comptroller)
(kỹ thuật) bộ điều chỉnh (nhiệt độ, áp lực, tốc độ của máy...)
@controller
(Tech) bộ điều khiển, bộ điều chỉnh; người điều khiển
@controller
bộ điều khiển; người điều chỉnh; người kiểm tra
counter c. bộ đếm
programme c. bộ điều chỉnh bằnh chương trình Xem thêm controller »
Kết quả #2
controller-general
Phát âm
Xem phát âm controller-general »Ý nghĩa
* danh từ
tổng giám đốc
Kết quả #3
controller /kən'troulə/ (comptroller) /kən'troulə/
Phát âm
Xem phát âm controllers »Ý nghĩa
danh từ
người kiểm tra, người kiểm soát
quản gia, quản lý, trưởng ban quản trị (bệnh viện, trường học, doanh trại quân đội...) ((cũng) comptroller)
(kỹ thuật) bộ điều chỉnh (nhiệt độ, áp lực, tốc độ của máy...)
@controller
(Tech) bộ điều khiển, bộ điều chỉnh; người điều khiển
@controller
bộ điều khiển; người điều chỉnh; người kiểm tra
counter c. bộ đếm
programme c. bộ điều chỉnh bằnh chương trình Xem thêm controllers »
Kết quả #4
controllership /kən'trouləʃip/
Kết quả #5
controllership
Phát âm
Xem phát âm controllership »Ý nghĩa
Controllership là chức vụ quản lý tài chính trong một công ty hoặc tổ chức, người đảm nhiệm chức vụ này được gọi là controller.Phiên âm: /kənˈtroʊlərˌʃɪp/
Xem thêm controllership »