ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ controlled là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

controlled

Phát âm

Xem phát âm controlled »

Ý nghĩa

  được điều chỉnh, được kiểm tra

Xem thêm controlled »
Kết quả #2

controlled

Phát âm

Xem phát âm controlled »

Ý nghĩa

Từ: Controlled Phiên âm: /kənˈtroʊld/Nghĩa: Được điều khiển, được kiểm soát hoặc quản lý trong một khu vực, tổ chức hoặc quy trình nhất định để đảm bảo sự hiệu quả và đáng tin cậy. Ví dụ: Anh ta đã giảm cân bằng cách ăn uống được kiểm soát và chăm chỉ tập thể dục.

Xem thêm controlled »
Kết quả #3

controlled

Phát âm

Xem phát âm controlled »

Ý nghĩa

Xem thêm controlled »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…